Máy toàn đạc Leica TCA 2003

Máy toàn đạc Leica TCA 2003

bảo hành miễn phí 1 năm

Giá bán: 0912339513

✔️ Chuyển giao công nghệ miễn phí

✔️ Kiểm định và sửa chữa ngay tại cửa hàng

✔️ Giao hàng miễn phí toàn quốc, đúng hẹn

✔️ Cam kết bảo hành đúng thời hạn

✔️ Cam kết giá luôn rẻ nhất

✔️ Hỗ trợ sau bán hàng 24/7

Thông tin chi tiết

Máy toàn đạc Leica TCA 2003 thường được sử dụng làm máy chuẩn trong những phòng kiểm định, hiệu chuẩn các dòng máy khác về độ chính xác bên cạnh đó máy còn được dùng để quan trắc lún những công trình có qui mô lớn, độ chính xác cao như: Cầu lớn, những tòa nhà cao tầng, những tòa tháp cao, đập thủy điện,…

 Máy toàn đạc Leica TCA 2003(0,5")

Hãng sản xuất: Leica( Thụy Sỹ)

Chất lượng: Mới 85%

    Đo Góc ( Hz, V)

    Độ chính xác : 0.5" 

    Hiển thị: 0.1" 

     Bộ bù

    Phạm vi làm việc: 4' 

    Độ chính xác cài đặt: 0.3" 

    Phương pháp: Bộ bù trục kép điện tử

    Đo Khoảng cách (Kiểu-IR): Phạm vi (Điều kiện khí quyển trung bình)

    Gương GPR1: 2500 m

    Tấm phản xạ 360° GRZ4: 1300 m

    Gương mini GMP101: 900 m

    Tấm phản xạ (60mmx60mm): 200 m

    Khoảng đo ngắn nhất: 1.5m

    Thời gian đo / Độ chính xác (Tiêu chuẩn ISO 17123-4)

    Tiêu chuẩn: 1 mm + 1 ppm / 3.0 s

    Đo nhanh: 3 mm + 2 ppm / 1.5 s

    Đo đuổi: 5 mm + 2 ppm / 0.3 s

    Hiển thị: 0.01 mm

     Motorized

    Tốc độ tối đa: Tốc độ quay 45°/s

    Tự động bắt mục tiêu (ATR): Range ATR mode / LOCK mode (Điều kiện khí quyển trung bình)

    Gương GPR1: 1000 m / 500 m

    Tấm phản xạ 360° (GRZ4, GRZ122): 500 m / 350 m

    Khoảng đo ngắn nhất: 5 m

    Thời gian đo / Độ chính xác: Up to 200 m: 1 mm, > 200 m: Độ chính xác góc đo như trên +1 mm / 3 - 4 s

    Độ chính xác điểm định vị: ± 1 mm

    Thời gian đo cho GPR1: 3 – 4 s

    Thông số chung

     Ống kính

    Độ Phóng đại: 30 x

    Mục tiêu Tự do: 42 mm

    Trường nhìn: 1°33' (1.72 gon) / 2.7 m tại 100 m

    Phạm vi điều tiêu: 1.7 m đến vô cùng

     Bàn phím và Màn hình

    2 Màn hình đồ họa LCD: 64 * 210 pixels, chiếu sáng

    Bàn phím: 32 ký tự (6 phím chức năng, 12 chữ số, 6 ký tự trực tiếp)

    Hiển thị góc: 360° ' ", 360° decimal, 400 gon, 6400 mil

    Hiển thị khoảng cách: meter, int. ft, int. ft/inch, US ft

    Vị trí: mặt 1 tiêu chuẩn / mặt 2 tùy chọn

    Bộ nhớ dữ liệu

    Bộ nhớ trong: S-RAM card (512 KB and 2 MB)

    Thẻ nhớ: Thẻ CompactFlash (64MB and 256MB)

    Số lần ghi dữ liệu: ~ 4000 / MB

    Giao tiếp: RS232

     Dọi tâm laser

    Độ chính xác chỉnh tâm: 1.0 mm tại 1.5 m

    Đường kính laser: 2.5 mm tại 1.5m

 

VPGD Hà Nội

Số nhà B20 khu nhà ở cán bộ Quốc Hội, ngõ 252 Lương Thế Vinh, quận Nam Từ Liêm, TP. Hà Nội

Điện thoại: 024.85 888 390

Di động: 0912 339 513

CN Thanh Hóa

Số 04/26 Tô Hiến Thành, P. Điện Biên, TP Thanh Hóa

Di động: 0976 949 163

Chúng tôi rất mong được hợp tác và phục vụ quý khách hàng trên toàn quốc. Xin cảm ơn